46 |
1.009731.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
47 |
1.009736.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư tại Việt nam (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
48 |
2.002333.000.00.00.H14 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
49 |
2.002334.000.00.00.H14 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
50 |
2.002335.000.00.00.H14 |
|
Lập, thẩm định, quyết định phê duyệt khoản viện trợ phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
51 |
1.008423.000.00.00.H14 |
|
Quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức |
|
52 |
2.000375.000.00.00.H14 |
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
53 |
2.000416.000.00.00.H14 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
54 |
2.001021.000.00.00.H14 |
|
Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
55 |
2.001025.000.00.00.H14 |
|
Chia, tách doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
56 |
2.002009.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
57 |
2.002057.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
58 |
1.010030.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
59 |
2.002008.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|
60 |
1.005114.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
|