CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000662.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
107 2.000163.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
108 2.000673.000.00.00.H14 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
109 2.001587.000.00.00.H14 Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
110 2.000638.000.00.00.H14 Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện Sở Công thương Điện (Bộ Công thương)
111 2.000643.000.00.00.H14 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công thương Điện (Bộ Công thương)
112 1.000444.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
113 1.011507.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
114 2.000669.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
115 2.000211.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
116 2.000672.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
117 1.001005.000.00.00.H14 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
118 2.000459.000.00.00.H14 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
119 2.000621.000.00.00.H14 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện Sở Công thương Điện (Bộ Công thương)
120 1.010696.000.00.00.H14 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)