CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 126 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.001881.000.00.00.H14 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
62 1.009873.000.00.00.H14 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
63 1.009874.000.00.00.H14 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
64 1.000105.000.00.00.H14 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
65 2.000219.000.00.00.H14 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
66 1.011546.000.00.00.H14 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
67 1.011547.000.00.00.H14 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
68 1.001865.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
69 1.001853.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
70 1.001823.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
71 2.000205.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
72 1.010826.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
73 2.000192.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
74 1.000459.000.00.00.H14 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
75 1.011382.000.00.00.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Chính sách (Bộ Quốc Phòng)