CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.002099.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
17 2.002038.000.00.00.H14 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
18 2.001807.000.00.00.H14 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
19 2.002192.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
20 1.001153.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
21 2.000505.000.00.00.H14 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp (Bộ Tư pháp)
22 1.002153.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
23 1.003160.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
24 1.004878.000.00.00.H14 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
25 2.002036.000.00.00.H14 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
26 2.000587.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
27 2.001395.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
28 2.000568.000.00.00.H14 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
29 2.002047.000.00.00.H14 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
30 1.002079.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)