CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 2.000794.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
32 1.003347.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
33 1.001570.000.00.00.H14 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
34 1.001645.000.00.00.H14 Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
35 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
36 2.000992.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
37 2.001809.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
38 2.000620.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
39 2.001786.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (Bộ Thông tin và Truyền thông)
40 1.003471.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
41 1.001266.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
42 1.001662.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
43 1.001758.000.00.00.H14 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
44 2.000294.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
45 2.001008.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)