CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 357 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.001776.000.00.00.H14 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
77 2.000298.000.00.00.H14 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
78 2.000355.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
79 2.000777.000.00.00.H14 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
80 2.002620.H14 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
81 2.000908.000.00.00.H14_XA Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
82 2.000815.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
83 2.000815.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
84 2.000884.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
85 2.000913.000.00.00.H14_XA Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
86 2.000927.000.00.00.H14_XA Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
87 2.000942.000.00.00.H14_XA Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
88 2.001406.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
89 1.012222.H14 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc)
90 1.012223.H14 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc (Ủy ban Dân tộc)