CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.005429.000.00.00.H14 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
137 1.012373.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
138 1.012374.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
139 1.012376.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
140 1.012378.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
141 1.012379.H14 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
142 1.012381.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
143 1.012383.H14 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
144 1.012385.H14 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
145 1.012386.H14 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
146 1.012387.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
147 1.012389.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
148 1.012390.H14 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
149 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
150 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)