CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 340 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
152 1.003440.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
153 1.003446.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
154 2.001621.000.00.00.H14 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
155 2.002120.000.00.00.H14 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
156 2.002226.000.00.00.H14 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
157 2.002227.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
158 2.002228.000.00.00.H14 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
159 1.000316.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
160 1.001085.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
161 2.002408.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
162 2.002409.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
163 2.002412.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
164 1.008898.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
165 1.008899.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)