CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 357 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002123.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
62 2.001837.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
63 1.003645.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
64 2.001019.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
65 2.001052.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
66 2.000395.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường)
67 1.004555.000.00.00.H14 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
68 1.000132.000.00.00.H14 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
69 1.003635.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
70 1.001731.000.00.00.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
71 2.000908.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
72 2.001016.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
73 2.001842.000.00.00.H14 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
74 1.002425.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (Bộ Y tế)
75 1.001776.000.00.00.H14 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)