CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21173 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
17731 1.001022.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17732 1.001193.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17733 1.001669.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17734 1.001695.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17735 1.001766.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17736 1.003583.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17737 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17738 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17739 1.004827.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17740 1.004837.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17741 1.004845.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17742 1.004859.000.00.00.H14 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17743 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17744 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
17745 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)