CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
18316 1.013978.H14 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
18317 1.013979.H14 Tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông đối với trường hợp thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
18318 1.000314.000.00.00.H14 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ (Bộ Xây dựng)
18319 1.013061.H14 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Quận/huyện Đường bộ (Bộ Xây dựng)
18320 2.001921.000.00.00.H14 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Cấp Quận/huyện Đường bộ (Bộ Xây dựng)
18321 1.013274.H14 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Cấp Quận/huyện Đường bộ (Bộ Xây dựng)
18322 2.001261.000.00.00.H14 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
18323 2.001270.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
18324 2.001283.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
18325 2.001088.000.00.00.H14 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản (Bộ Y tế)
18326 1.003658.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
18327 1.009444.000.00.00.H14 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
18328 1.009452.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
18329 1.009453.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)
18330 1.009454.000.00.00.H14 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Hàng hải và đường thủy (Bộ Xây dựng)