CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
18376 1.008951.000.00.00.H14 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18377 1.000280.000.00.00.H14 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18378 1.000288.000.00.00.H14 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18379 1.000691.000.00.00.H14 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18380 1.005143.000.00.00.H14 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18381 1.001714.000.00.00.H14 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18382 1.002407.000.00.00.H14 Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18383 2.002770.H14 Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18384 2.002771.H14 Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18385 1.005099.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18386 1.001639.000.00.00.H14 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18387 1.004552.000.00.00.H14 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18388 1.004563.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18389 2.001842.000.00.00.H14 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18390 1.005108.000.00.00.H14 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)