CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
18646 1.013797.H14 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT XÃ Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo (Dân tộc và Tôn giáo)
18647 1.013798.H14 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC TRONG MỘT XÃ Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, tôn giáo (Dân tộc và Tôn giáo)
18648 1.003596.H14 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
18649 1.003605.H14 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
18650 2.002621.H14 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ (Văn phòng Chính phủ)
18651 2.002622.H14 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công (Văn phòng Chính phủ)
18652 1.012084.H14 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
18653 1.012085.H14 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
18654 1.012970.H14 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18655 3.000307.H14 Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18656 3.000308.H14 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Quận/huyện Giáo dục thường xuyên (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18657 1.006390.000.00.00.H14 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18658 1.006444.000.00.00.H14 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18659 1.006445.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
18660 1.012961.H14 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo)