CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Dân tộc và Tôn giáo Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
242 1.013398.H14 Điều chỉnh phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
243 1.013399.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
244 1.013400.H14 Điều chỉnh phương án bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
245 1.013989.H14 Cấp Quyết định thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực được chỉ định Sở Công thương Chất lượng sản phẩm hàng hóa (Bộ Công Thương)
246 1.013990.H14 Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Sở Công thương Chất lượng sản phẩm hàng hóa (Bộ Công Thương)
247 2.000046.H14 Thông báo tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy các sản phẩm, hàng hóa phù hợp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Sở Công thương Chất lượng sản phẩm hàng hóa (Bộ Công Thương)
248 2.000604.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định Sở Công thương Chất lượng sản phẩm hàng hóa (Bộ Công Thương)
249 1.000162.H14 Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ, đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu, di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
250 1.000172.H14 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
251 1.000667.H14 Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
252 1.000911.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
253 1.000948.H14 Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
254 1.000949.H14 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)
255 1.000981.H14 Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Công nghiệp tiêu dùng (Bộ Công Thương)