CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5050 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.009493.000.00.00.H14 Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
17 2.000024.000.00.00.H14 Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
18 1.010010.000.00.00.H14 Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
19 2.001610.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
20 2.000189.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
21 1.005132.000.00.00.H14 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
22 2.001955.000.00.00.H14 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
23 2.000025.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
24 1.003695.000.00.00.H14 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
25 1.001686.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
26 1.005385.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ)
27 2.000465.000.00.00.H14 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương (Bộ Nội vụ)
28 2.001717.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên (Bộ Nội vụ)
29 1.003900.000.00.00.H14 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
30 2.002352.000.00.00.H14 Thủ tục cấp hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ (không gắn chip điện tử) tại cơ quan trong nước của Bộ Ngoại giao Sở Ngoại vụ Công tác lãnh sự