CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
301 1.003724.H14 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
302 1.003775.H14 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
303 1.003820.H14 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
304 1.004031.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
305 1.012429.H14 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
306 1.012430.H14 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
307 1.012431.H14 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
308 1.012432.H14 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
309 1.012433.H14 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3. Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
310 1.012434.H14 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
311 1.012439.H14 Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
312 1.012442.H14 Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
313 2.000257.H14 Cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
314 2.000431.H14 Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
315 2.001585.H14 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)