CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 1.003860.H14 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
362 1.003929.H14 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
363 1.003951.H14 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
364 2.000115.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
365 2.000117.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
366 2.001278.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh sản phẩm thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
367 2.001293.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
368 2.001595.H14 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
369 2.001660.H14 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
370 2.001682.H14 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Sở Công thương An toàn thực phẩm (Bộ Công Thương)
371 1.013234.H14 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Công thương Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
372 1.013239.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Công thương Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
373 2.000026.H14 Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại nước ngoài Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
374 2.000133.H14 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại nước ngoài. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
375 2.002604.H14 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)