CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 2.002605.H14 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
377 2.002606.H14 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
378 2.002607.H14 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
379 2.002608.H14 Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công thương Xúc tiến thương mại (Bộ Công thương)
380 1.000264.H14 Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
381 1.000400.H14 Cấp chứng thư xuất khẩu cho hàng dệt may xuất khẩu sang Mêhico Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
382 1.000477.H14 Thủ tục cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu; hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu; hàng hóa cấm kinh doanh theo quy định pháp luật Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
383 1.000551.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
384 1.000890.H14 Thủ tục Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
385 1.000905.H14 Thủ tục cấp Giấy phép tạm xuất, tái nhập Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
386 1.000957.H14 Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
387 1.001062.H14 Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
388 1.001104.H14 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
389 1.001238.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)
390 1.001419.H14 Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế Sở Công thương Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương)