CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
466 1.013759.H14 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp cho người khuyết tật, phân hiệu của trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
467 1.013760.H14 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
468 1.013761.H14 Cho phép giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
469 1.013762.H14 Cho phép chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
470 1.013763.H14 Cho phép đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
471 1.013764.H14 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
472 1.013765.H14 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
473 2.000130.H14 Thành lập văn phòng đại diện của tổ chức, cơ sở giáo dục nghề nghiệp nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
474 2.000632.H14 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
475 2.001959.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
476 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
477 1.005095.000.00.00.H14 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
478 1.005098.000.00.00.H14 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
479 1.005142.000.00.00.H14 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
480 1.013338.H14 Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)