CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4906 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4861 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4862 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4863 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4864 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4865 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4866 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4867 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4868 1.009999.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
4869 1.009788.000.00.00.H14 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng (Bộ Xây dựng)
4870 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4871 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4872 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4873 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4874 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
4875 1.005090.000.00.00.H14 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Cấp Quận/huyện Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo)