CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
496 1.003633.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
497 1.003687.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
498 1.004379.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
499 1.005442.000.00.00.H14 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
500 1.010902.000.00.00.H14 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
501 1.003659.000.00.00.H14 Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
502 1.004470.000.00.00.H14 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Bưu chính (Bộ Khoa học và Công nghệ)
503 1.013935.H14 Cấp giấy công nhận tổ chức đủ điều kiện cấp chứng chỉ vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
504 2.002776.H14 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
505 2.002780.H14 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
506 2.002781.H14 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
507 2.002782.H14 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
508 2.002787.H14 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
509 2.002788.H14 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)
510 2.002789.H14 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện (Bộ Khoa học và Công nghệ)