CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21170 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
706 1.013017.H14 THỦ TỤC CẤP GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
707 1.013018.H14 THỦ TỤC CÔNG NHẬN QUỸ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG VÀ CÔNG NHẬN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ; CÔNG NHẬN THAY ĐỔI, BỔ SUNG THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
708 1.013019.H14 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
709 1.013020.H14 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
710 1.013021.H14 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
711 1.013022.H14 THỦ TỤC HỢP NHẤT, SÁP NHẬP, CHIA, TÁCH, MỞ RỘNG PHẠM VI HOẠT ĐỘNG QUỸ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
712 1.013023.H14 THỦ TỤC QUỸ TỰ GIẢI THỂ. (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
713 1.013713.H14 Công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
714 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Nội vụ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
715 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Nội vụ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
716 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Nội vụ Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
717 1.000105.000.00.00.H14 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
718 1.000362.000.00.00.H14 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
719 1.000401.000.00.00.H14 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
720 1.000459.000.00.00.H14 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)