CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7261 2.001627.000.00.00.H14 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp. Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7262 2.002226.000.00.00.H14 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
7263 2.002228.000.00.00.H14 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
7264 1.001266.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7265 1.001570.000.00.00.H14 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7266 1.001612.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7267 1.014034.H14 Đăng ký cập nhật, bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh, hiệu đính thông tin đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7268 1.014035.H14 Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7269 2.000575.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, Cấp đổi sang Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7270 2.000720.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7271 2.001199.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
7272 1.004901.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính)
7273 1.004979.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính)
7274 1.004982.000.00.00.H14 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính)
7275 1.005010.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính)