CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21170 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
721 1.001823.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
722 1.001853.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
723 1.001865.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
724 1.001966.000.00.00.H14 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
725 1.001973.000.00.00.H14 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
726 1.009811.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
727 1.009873.000.00.00.H14 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
728 1.009874.000.00.00.H14 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
729 1.013718.H14 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
730 1.013719.H14 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
731 1.013720.H14 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
732 1.013721.H14 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
733 1.013722.H14 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
734 2.000178.000.00.00.H14 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)
735 2.000192.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm (Bộ Nội vụ)