CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7336 2.000355.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7337 2.000477.000.00.00.H14 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7338 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7339 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7340 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7341 1.011608.000.00.00.H14 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7342 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7343 1.013821.H14 Thực hiện, điều chỉnh, tạm dừng, thôi hưởng trợ cấp sinh hoạt hàng tháng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7344 1.013822.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7345 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7346 2.002620.H14 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
7347 2.000913.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7348 2.000927.000.00.00.H14 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7349 2.000942.000.00.00.H14 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
7350 2.000992.000.00.00.H14 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)