CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7516 1.012695.H14 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7517 1.007919.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7518 1.011471.000.00.00.H14 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7519 1.012531.H14 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7520 1.012922.H14 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7521 3.000250.H14 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7522 3.000502.H14 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7523 1.001279.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7524 2.000150.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7525 2.000162.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7526 2.000181.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7527 2.000615.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7528 2.000620.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7529 2.000629.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
7530 2.000633.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)