CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21165 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7591 1.010945.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
7592 2.000794.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
7593 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
7594 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
7595 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
7596 1.003440.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7597 1.003446.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7598 2.001621.000.00.00.H14 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7599 1.003347.000.00.00.H14 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã. Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7600 1.003471.000.00.00.H14 Phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7601 1.013768.H14 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước trên địa bàn do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7602 2.001627.000.00.00.H14 Phê duyệt, công bố công khai quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp. Cấp Quận/huyện Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7603 2.002226.000.00.00.H14 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
7604 2.002228.000.00.00.H14 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
7605 1.001266.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)