CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7651 2.002165.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)
7652 1.004082.H14 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7653 1.001731.000.00.00.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7654 1.001776.000.00.00.H14 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7655 1.014027.H14 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7656 1.014028.H14 Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7657 2.000282.000.00.00.H14 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7658 2.000286.000.00.00.H14 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7659 2.000355.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7660 2.000477.000.00.00.H14 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7661 1.001699.000.00.00.H14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7662 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7663 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7664 1.011608.000.00.00.H14 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)
7665 1.011609.000.00.00.H14 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Y tế)