CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7786 1.012965.H14 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7787 1.012966.H14 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7788 1.012967.H14 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7789 1.012968.H14 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7790 2.002483.000.00.00.H14 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7791 2.002481.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7792 2.001960.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7793 2.002284.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7794 2.001959.H14 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp (G07-LĐ06) (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
7795 3.000412.H14 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Quận/huyện Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7796 1.000419.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7797 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7798 2.002516.000.00.00.H14 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7799 1.000080.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
7800 1.000094.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)