CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7861 1.010774.H14 Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh nhưng chưa được cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” mà thân nhân đã được giải quyết chế độ ưu đãi từ ngày 31 tháng 12 năm 1994 trở về trước Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7862 1.010778.H14 Cấp lại Bằng “Tổ quốc ghi công” Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7863 1.010781.H14 Cấp Bằng “Tổ quốc ghi công” đối với người hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7864 1.010801.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7865 1.010802.000.00.00.H14 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7866 1.010814.000.00.00.H14 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7867 1.010815.000.00.00.H14 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7868 1.013749.H14 Giải quyết chế độ đối với quân nhân, cán bộ đi chiến trường B,C,K trong thời kỳ chống mỹ cứu nước không có thân nhân phải trực tiếp nuôi dưỡng và quân nhân, cán bộ được đảng cử ở lại miền nam hoạt động sau hiệp định Giơnevơ năm 1954 đối với cán bộ dân, chính, đảng Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Nội vụ)
7869 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7870 2.002349.000.00.00.H14 Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7871 1.003005.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7872 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7873 2.002363.000.00.00.H14 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
7874 2.001827.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
7875 1.012888.H14 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở (Bộ Xây dựng)