CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21170 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
826 1.010029.000.00.00.H14 Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
827 2.000368.000.00.00.H14 Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
828 2.000375.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
829 2.000416.000.00.00.H14 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
830 2.001199.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
831 2.001583.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
832 2.001610.000.00.00.H14 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
833 2.001954.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
834 2.001993.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
835 2.001996.000.00.00.H14 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
836 2.002000.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
837 2.002008.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
838 2.002009.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
839 2.002010.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
840 2.002011.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh, đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)