CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21170 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
856 2.002045.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
857 2.002057.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
858 2.002059.000.00.00.H14 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
859 2.002060.000.00.00.H14 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
860 2.002069.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
861 2.002070.000.00.00.H14 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
862 2.002083.000.00.00.H14 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
863 2.002085.000.00.00.H14 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) (Bộ Tài chính)
864 1.004096.H14 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
865 1.004117.H14 Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
866 1.004150.H14 Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
867 1.004160.H14 Đăng ký tiếp cận nguồn gen Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
868 1.008672.H14 Cấp giấy phép khai thác mẫu vật loài nguy cấp, quý, hiếm từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
869 1.008675.000.00.00.H14 Cấp giấy phép trao đổi, tặng cho mẫu vật của loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
870 1.008682.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)