CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21170 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
886 1.008129.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
887 1.011032.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
888 3.000127.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
889 3.000128.H14 Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
890 3.000129.H14 Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
891 3.000130.H14 Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
892 1.008126.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
893 1.008128.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
894 1.011031.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
895 1.012832.H14 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
896 1.012833.H14 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
897 1.012834.H14 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
898 1.012753.H14 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
899 1.012756.H14 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
900 1.012766.H14 Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)