CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21173 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1111 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1112 1.013234.H14 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1113 1.013239.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
1114 1.013803.H14 Bổ nhiệm công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1115 1.013804.H14 Bổ nhiệm lại công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1116 1.013805.H14 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1117 1.013806.H14 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1118 1.013807.H14 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1119 1.013808.H14 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1120 1.013810.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1121 1.013812.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1122 1.013816.H14 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1123 1.013818.H14 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1124 1.013830.H14 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
1125 1.013832.H14 Thu hồi Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)