CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21173 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1156 2.000635.000.00.00.H14 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1157 1.000080.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Sở Tư pháp Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
1158 1.000688.H14 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1159 1.000828.H14 Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1160 1.001928.H14 Công nhận đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1161 1.008614.H14 Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1162 1.008624.H14 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại Điều 18 của Luật Luật sư Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1163 1.008628.H14 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khác không cố ý Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1164 1.008709.000.00.00.H14 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
1165 1.003198.H14 Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam ở trong nước đủ điều kiện nhận trẻ em nước ngoài làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
1166 1.002681.H14 Cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về luật sư, kiểm toán viên là người nước ngoài theo quy định của pháp luật về kiểm toán Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
1167 2.001130.H14 Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
1168 2.001117.H14 Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
1169 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Tư pháp Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1170 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Tư pháp Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)