CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21173 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1171 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Tư pháp Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
1172 1.008921.H14 Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1173 1.008922.H14 Bổ nhiệm Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1174 1.008923.H14 Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1175 1.008924.H14 Bổ nhiệm lại Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1176 1.008925.000.00.00.H14 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1177 1.008926.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1178 1.008927.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1179 1.008928.000.00.00.H14 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1180 1.008929.000.00.00.H14 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1181 1.008930.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1182 1.008931.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1183 1.008932.000.00.00.H14 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1184 1.008933.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)
1185 1.008934.000.00.00.H14 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại (Bộ Tư pháp)