CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21109 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.002047.000.00.00.H14 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
107 1.002079.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
108 1.004580.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
109 2.001622.000.00.00.H14 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
110 1.003793.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
111 1.001755.000.00.00.H14 Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
112 1.004666.000.00.00.H14 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng cáo (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
113 1.005163.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
114 2.000314.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
115 2.000191.000.00.00.H14 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (Bộ Công Thương)
116 2.000207.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
117 2.001161.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa chất (Bộ Công thương)
118 2.001619.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công thương Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
119 2.000314.000.00.00.H14 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Sở Công thương Thương mại quốc tế (Bộ Công Thương)
120 2.001434.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ (Bộ Công thương)