CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 21173 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1411 1.013872.H14 Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1412 1.013873.H14 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1413 1.013874.H14 Gia hạn số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1414 1.013875.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1415 1.013878.H14 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III. Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1416 1.013879.H14 Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1417 1.013880.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1418 1.013881.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1419 1.013883.H14 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1420 1.013884.H14 Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn. Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1421 1.013886.H14 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1422 1.013887.H14 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1423 1.013890.H14 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1424 1.013891.H14 Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)
1425 1.013892.H14 Đình chỉ lưu hành, thu hồi số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Phòng Bệnh ( Sở Y Tế)