CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 3304 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000205.000.00.00.H14 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
2 1.004875.000.00.00.H14 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Dân tộc
3 2.001561.000.00.00.H14 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Điện
4 2.000142.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí (Bộ Công Thương)
5 1.005190.000.00.00.H14 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Dịch vụ thương mại
6 2.001547.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
7 2.001646.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu nhập khẩu
8 2.000309.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Quản Lý Cạnh Tranh
9 2.000063.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
10 2.000229.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp
11 2.000591.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Vệ sinh an toàn thực phẩm và dinh dưỡng
12 2.000004.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xúc tiến thương mại
13 1.005015.000.00.00.H14 Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
14 1.005092.000.00.00.H14 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
15 2.002288.000.00.00.H14 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Đường bộ