CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 66 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.002325.000.00.00.H14 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
2 1.002334.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
3 1.002357.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
4 1.002859.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
5 1.002809.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
6 1.002804.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
7 1.002801.000.00.00.H14 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
8 1.002796.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
9 1.002793.000.00.00.H14 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
10 1.001296.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
11 1.001322.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
12 1.001826.000.00.00.H14 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
13 1.001919.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
14 1.001994.000.00.00.H14 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
15 1.002300.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)