CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.005143.000.00.00.H14 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
47 3.000181.000.00.00.H14 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
48 2.001985.000.00.00.H14 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
49 2.001987.000.00.00.H14 Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
50 1.005069.000.00.00.H14 Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
51 2.002479.000.00.00.H14 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
52 1.005073.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
53 2.001988.000.00.00.H14 Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
54 1.005082.000.00.00.H14 Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
55 1.005354.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
56 2.001989.000.00.00.H14 Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
57 1.005088.000.00.00.H14 Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
58 1.005087.000.00.00.H14 Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
59 1.005079.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
60 1.005076.000.00.00.H14 Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục dân tộc (Bộ Giáo dục và Đào tạo)