CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.009462.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
47 1.009463.000.00.00.H14 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
48 1.009464.000.00.00.H14 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
49 1.009465.000.00.00.H14 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
50 1.004242.000.00.00.H14 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
51 1.009442.000.00.00.H14 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
52 1.009443.000.00.00.H14 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
53 1.009446.000.00.00.H14 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
54 1.009447.000.00.00.H14 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
55 1.009448.000.00.00.H14 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
56 1.009449.000.00.00.H14 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
57 1.009450.000.00.00.H14 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
58 1.009451.000.00.00.H14 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
59 1.009456.000.00.00.H14 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
60 1.009461.000.00.00.H14 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)