CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.001659.000.00.00.H14 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
62 2.002615.H14 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
63 2.002616.H14 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
64 2.002617.H14 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm do bị mất, bị hỏng Sở Giao thông vận tải Lĩnh vực khác (Bộ Giao thông vận tải)
65 1.009794.000.00.00.H14 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
66 1.009973.000.00.00.H14 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
67 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Giao thông vận tải Hoạt động xây dựng ( Bộ Xây dựng)
68 1.001765.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
69 1.002268.000.00.00.H14 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
70 1.004993.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
71 1.001735.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
72 1.001751.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
73 1.001777.000.00.00.H14 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
74 1.009458.000.00.00.H14 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
75 1.001623.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)