CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 108 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.005210.000.00.00.H14 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
77 1.004995.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
78 1.004987.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
79 1.002835.000.00.00.H14 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
80 1.009459.000.00.00.H14 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
81 1.002877.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
82 1.002856.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
83 1.009444.000.00.00.H14 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
84 1.001023.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
85 1.001001.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm (Bộ Giao thông vận tải)
86 1.002030.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
87 1.001896.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
88 2.000847.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
89 2.000872.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
90 2.000881.000.00.00.H14 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)