CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.002030.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
92 1.001896.000.00.00.H14 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
93 2.000847.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
94 2.000872.000.00.00.H14 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
95 2.000881.000.00.00.H14 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
96 1.002869.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
97 1.002063.000.00.00.H14 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
98 1.002007.000.00.00.H14 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
99 1.000028.000.00.00.H14 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
100 2.001915.000.00.00.H14 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
101 1.001035.000.00.00.H14 Cấp phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
102 1.001087.000.00.00.H14 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
103 1.001046.000.00.00.H14 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
104 1.000583.000.00.00.H14 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)
105 1.001061.000.00.00.H14 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông vận tải Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải)