31 |
2.000062.000.00.00.H14 |
|
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
32 |
2.000135.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
33 |
2.000141.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
34 |
2.000282 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
35 |
2.000286 |
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
36 |
2.000477 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
37 |
1.000243.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
38 |
1.010587.000.00.00.H14 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
39 |
1.010588.000.00.00.H14 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
40 |
1.010589.000.00.00.H14 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
41 |
1.010590.000.00.00.H14 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
42 |
1.010591.000.00.00.H14 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
43 |
1.010592.000.00.00.H14 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
44 |
1.010593.000.00.00.H14 |
|
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|
45 |
1.010594.000.00.00.H14 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
|