CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.012403.H14 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ)
47 1.001589.000.00.00.H14 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
48 2.002167.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
49 2.001481.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
50 1.001775.000.00.00.H14 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
51 1.003858.000.00.00.H14 Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
52 2.000713.000.00.00.H14 Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
53 1.001550.000.00.00.H14 Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
54 1.003879.000.00.00.H14 Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
55 1.000788.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
56 1.003920.000.00.00.H14 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
57 1.000780.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định số 162/2017/NĐ-CP Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
58 1.009352.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
59 1.000766.000.00.00.H14 Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
60 1.009914.000.00.00.H14 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)