181 |
1.012004.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
182 |
1.012074.H14 |
|
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
183 |
1.012075.H14 |
|
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
184 |
1.012847.H14 |
|
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
185 |
1.012848.H14 |
|
Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
186 |
1.008003.000.00.00.H14 |
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
187 |
1.004022.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
188 |
1.004839.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
189 |
1.005319.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
190 |
2.001064.000.00.00.H14 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
191 |
1.001686.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
192 |
1.011475.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
193 |
1.011477.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
194 |
1.011478.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
195 |
1.011479.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|