181 |
2.001064.000.00.00.H14 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
182 |
1.002338.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
183 |
1.011479.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
184 |
2.000873.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
185 |
1.009794.000.00.00.H14 |
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
186 |
1.009973.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
187 |
1.009972.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
188 |
1.013234.H14 |
|
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh;
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
189 |
1.013239.H14 |
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng) |
|
190 |
2.001814.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
191 |
1.000824.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
192 |
1.005408.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
193 |
2.001787.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
194 |
1.001740.000.00.00.H14 |
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
195 |
2.001850.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|