|
196 |
1.014292.H14 |
|
Chấp thuận thăm dò khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
197 |
1.014293.H14 |
|
Chấp thuận khai thác khoáng sản tại khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đối với khoáng sản nhóm II, nhóm III và nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
198 |
1.014295.H14 |
|
Quyết toán tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
199 |
1.004283.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
200 |
1.009669.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành .
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
201 |
1.011516.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
202 |
1.011518.000.00.00.H14 |
|
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
203 |
1.012498.H14 |
|
Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
204 |
1.012500.H14 |
|
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước.
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
205 |
1.012501.H14 |
|
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
206 |
1.012502.H14 |
|
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
207 |
1.012503.H14 |
|
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
208 |
1.012504.H14 |
|
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
209 |
1.012505.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
|
210 |
2.001770.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành .
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|