CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 278 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.010090.H14 Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
227 1.003971.H14 Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
228 1.003395.H14 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
229 1.004524.H14 Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
230 1.004546.H14 Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
231 1.007926.H14 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
232 1.007927.H14 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
233 1.007928.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
234 1.007929.H14 Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
235 2.001236.H14 Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường)
236 1.003703.H14 Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
237 1.004022.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
238 1.004734.H14 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
239 1.004756.H14 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
240 1.004839.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)