226 |
1.010090.H14 |
|
Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
227 |
1.003971.H14 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
228 |
1.003395.H14 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
229 |
1.004524.H14 |
|
Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
230 |
1.004546.H14 |
|
Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
231 |
1.007926.H14 |
|
Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
232 |
1.007927.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
233 |
1.007928.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
234 |
1.007929.H14 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
235 |
2.001236.H14 |
|
Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật (Bộ nông nghiệp và môi trường) |
|
236 |
1.003703.H14 |
|
Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
237 |
1.004022.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
238 |
1.004734.H14 |
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
239 |
1.004756.H14 |
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|
240 |
1.004839.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
|